🌟 뒤가 늘어지다

1. 앉으면 일어날 줄을 모르다.

1. LỀ MỀ: Khi đã ngồi xuống thì không biết đường đứng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저렇게 뒤가 늘어지는 사람은 놓아두고 우리끼리 먼저 가자.
    Let's leave him hanging like that and let's go first.

뒤가 늘어지다: One's back drags on,後が伸びる。尻が重い,Le derrière s'allonge,aflojarse detrás,يطوّل ظهره,хүнд бөгстэй,lề mề,(ป.ต.)ข้างหลังยืดขึ้น ; นั่งแช่, นั่งแล้วไม่รู้จักลุก,,тяжелый на подъём,屁股沉;拖拖拉拉;一拖再拖,

2. 일의 마무리가 느리다.

2. LỀ MỀ, KÉO DÀI CÔNG VIỆC: Chậm kết thúc công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자, 이제 공사도 막바지 단계이니까 뒤가 늘어지지 않게 조금만 힘을 냅시다.
    Well, now that the construction is in its final stages, let's work a little harder so that the back doesn't hang.

💕Start 뒤가늘어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88)